--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hở sườn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hở sườn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hở sườn
+
(quân) Expose the flank
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hở sườn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hở sườn"
:
hải sản
hậu sản
hoa sen
hoài sơn
hộ sản
hở sườn
hũu sản
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
hở sườn
:
(quân) Expose the flank
+
composite order
:
thức phối trí.